  | triangle | 
|   |   | Ba đỉnh của tam giác | 
|   | les trois sommets d'un triangle | 
|   |   | Tam giác lệch | 
|   | (toán há»c) triangle scalène | 
|   |   | Tam giác chẩm | 
|   | (giải phẫu há»c) triangle occipital. | 
|   |   | (giải phẫu há»c) trigone. | 
|   |   | Tam giác não | 
|   | trigone cérébral. | 
|   |   | triangulaire. | 
|   |   | Äáy tam giác | 
|   | base triangulaire | 
|   |   | Cơ tam giác | 
|   | (giải phẫu há»c) muscle | 
|   |   | triangulaire. |